Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2015

Anh

Huấn luyện viên: John Peacock

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMPaul Woolston (1998-08-14)14 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Newcastle United
22HVJames Yates (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Everton
32HVJay Dasilva (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Chelsea
43TVTom Davies (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Everton
62HVDanny Collinge (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) VfB Stuttgart
52HVReece Oxford (1998-12-16)16 tháng 12, 1998 (16 tuổi) West Ham United
73TVNathan Holland (1998-06-19)19 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Everton
83TVDaniel Wright (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Sunderland
94Ike Ugbo (1998-09-12)12 tháng 9, 1998 (16 tuổi) Chelsea
103TVMarcus Edwards (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Tottenham Hotspur
113TVChris Willock (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Arsenal
122HVTayo Edun (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Fulham
131TMWill Huffer (1998-10-30)30 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Leeds United
143TVTrent Alexander-Arnold (1998-10-07)7 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Liverpool
152HVEasah Suliman (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Aston Villa
164Stephy Mavididi (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Arsenal
174Layton Ndukwu (1998-04-24)24 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Leicester City
183TVHerbie Kane (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Liverpool

[13]

Ý

Huấn luyện viên: Bruno Tedino

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMGianluigi Donnarumma (1999-02-25)25 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Milan
22HVGiuseppe Scalera (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bari
32HVFederico Giraudo (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Torino
42HVAlessandro Mattioli (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Internazionale
52HVAndrea Malberti (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Milan
62HVAndres Llamas Acuna (1998-05-07)7 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Milan
72HVLuca Coccolo (1998-02-23)23 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Juventus
83TVEdoardo Degl'Innocenti (1998-08-07)7 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Fiorentina
93TVFilippo Melegoni (1999-02-18)18 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Atalanta
103TVManuel Locatelli (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Milan
113TVMattia El Hilali (1998-01-20)20 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Milan
121TMTommaso Cucchietti (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Torino
133TVLuca Matarese (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Genoa
143TVAlessandro Eleuteri (1998-06-08)8 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Juventus
154Simone Lo Faso (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Palermo
164Patrick Cutrone (1998-01-03)3 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Milan
174Gianluca Scamacca (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi) PSV Eindhoven
184Simone Mazzocchi (1998-08-17)17 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Atalanta

Hà Lan

Huấn luyện viên: Maarten Stekelenburg

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMJustin Bijlow (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Feyenoord
22HVGiovanni Troupée (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Utrecht
32HVTimothy Fosu-Mensah (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Manchester United
42HVMats Knoester (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Feyenoord
52HVRick van Drongelen (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Sparta Rotterdam
63TVReda Boultam (1998-03-03)3 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Ajax
74Rashaan Fernandes (1998-07-29)29 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Feyenoord
83TVCarel Eiting (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Ajax
94Nigel Robertha (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Feyenoord
103TVTeun Bijleveld (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (16 tuổi) AZ Alkmaar
114Javairo Dilrosun (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Manchester City
123TVDani de Wit (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ajax
132HVSherel Floranus (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Sparta Rotterdam
142HVMatthijs de Ligt (1999-08-12)12 tháng 8, 1999 (15 tuổi) Ajax
153TVMink Peeters (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Real Madrid
161TMThijmen Nijhuis (1998-07-25)25 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Utrecht
174Jay-Roy Grot (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) N.E.C./FC Oss
184Donyell Malen (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Ajax

Nguồn:[14]

Cộng hòa Ireland

Huấn luyện viên: Tom Mohan

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMCaoimhin Kelleher (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Liverpool
22HVCorey O'Keeffe (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Birmingham City
33TVJonathan Lunney (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Preston North End
42HVConor Masterson (1998-09-08)8 tháng 9, 1998 (16 tuổi) Liverpool
53TVDarragh Leahy (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Coventry City
63TVMarcus McGuane (1999-02-02)2 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Arsenal
73TVZachary Elbouzedi (1998-04-05)5 tháng 4, 1998 (17 tuổi) West Bromwich Albion
83TVConor Levingston (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Wolverhampton Wanderers
94Joshua Barrett (1998-06-21)21 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Reading
103TVConnor Ronan (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Wolverhampton Wanderers
114Trevor Clarke (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) St Kevin’s Boys
122HVLuke Wade-Slater (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (17 tuổi) St Kevin’s Boys
134Jamie Gray (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (17 tuổi) St Kevin’s Boys
142HVShane Hanney (1998-02-19)19 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Shamrock Rovers
153TVRobert McCourt (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) West Bromwich Albion
161TMDavid Craddock (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Shelbourne
174Jamie Aherne (1998-07-08)8 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Lucan United
183TVAnthony Scully (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (16 tuổi) West Ham United

Nguồn:[15]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2015 http://www.oefb.at/team-trifft-am-1-mai-zusammen-n... http://belgianfootball.be/sites/default/files/pdf/... http://bfunion.bg/news/5408 http://www.sefutbol.com/oficial-lista-convocados-c... http://www.thefa.com/news/Anh/development/2015/apr... http://www.uefa.com/under17/season=2015/teams/inde... http://nv.fotbal.cz/scripts/detail.php?id=171987&t... http://www.fff.fr/actualites/151784-559341-la-list... http://hns-cff.hr/en/news/9756/croatia-u-17-squad-... http://hns-cff.hr/news/10782/hrvatska-spremna-i-za...